Characters remaining: 500/500
Translation

nắm vững

Academic
Friendly

Từ "nắm vững" trong tiếng Việt có nghĩahiểu biết một cách sâu sắc chắc chắn về một vấn đề nào đó. Khi bạn "nắm vững" điều , bạn không chỉ biết về , còn hiểu các khía cạnh, nguyên tắc cách thức hoạt động của .

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa đen: "Nắm" có nghĩacầm nắm, giữ chặt. "Vững" có nghĩachắc chắn, không bị lung lay. Kết hợp lại, "nắm vững" ám chỉ việc giữ chặt một kiến thức hoặc thông tin một cách chắc chắn.
  • dụ sử dụng:
    • "Tôi cần nắm vững các quy tắc trong môn toán để làm bài thi tốt."
    • "Chúng ta cần nắm vững chính sách của công ty để có thể làm việc hiệu quả hơn."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể nói:
    • "Để trở thành một nhà lãnh đạo giỏi, bạn cần nắm vững các kỹ năng quản lý lãnh đạo."
    • "Nắm vững kiến thức về kinh tế sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn trong kinh doanh."
Biến thể của từ:
  • Nắm chắc: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
  • Nắm bắt: Thường ám chỉ việc hiểu tiếp thu thông tin mới, không nhất thiết phải sâu sắc như "nắm vững".
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Thấu hiểu: Nghĩa là hiểu , hiểu sâu về một vấn đề.
  • Nắm : Tương tự như "nắm vững", nhưng thường nhấn mạnh vào việc biết thông tin hơn sự chắc chắn.
Lưu ý:
  • "Nắm vững" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, còn "nắm chắc" có thể được dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn.
  1. đg. Cg. Nắm chắc. Hiểu biết thấu đáo: Nắm vững chính sách.

Comments and discussion on the word "nắm vững"